影武者 [Ảnh Vũ Giả]
陰武者 [Âm Vũ Giả]
かげむしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

📝 gốc của một lãnh đạo quân sự

người đóng thế; người thế thân

Danh từ chung

người giật dây; người đứng sau; chỉ huy trong bóng tối

Hán tự

Ảnh bóng; hình bóng; ảo ảnh
chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
Giả người

Từ liên quan đến 影武者