武将 [Vũ Tương]
ぶしょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

chỉ huy quân sự

Hán tự

chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
Tương lãnh đạo; chỉ huy

Từ liên quan đến 武将