将官
[Tương Quan]
しょうかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
tướng; đô đốc
JP: 彼は、将官に、昇進した。
VI: Anh ấy đã được thăng chức thành tướng.