将軍 [Tương Quân]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
tướng quân
JP: 将軍は私たちと握手をした。
VI: Tướng quân đã bắt tay chúng tôi.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Từ lịch sử
shogun
🔗 征夷大将軍
Danh từ chung
tướng quân
JP: 将軍は私たちと握手をした。
VI: Tướng quân đã bắt tay chúng tôi.
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt ⚠️Từ lịch sử
shogun
🔗 征夷大将軍
- Nghĩa 1: Tướng quân (Shōgun) – chức vị tối cao của Mạc phủ (ví dụ: 徳川将軍).
- Nghĩa 2: (ít gặp) tướng nói chung trong văn cảnh lịch sử/phiếm chỉ; hiện đại hầu như không dùng cho quân đội Nhật.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 征夷大将軍 | Đồng nghĩa đặc thù | Tướng quân (danh xưng đầy đủ) | Thuật ngữ lịch sử chính thức. |
| 大名 | Liên quan | Lãnh chúa | Thuộc hạ/đối tượng quản lý của 将軍 thời Edo. |
| 武将 | Liên quan | Võ tướng | Rộng hơn; không chỉ riêng Shōgun. |
| 司令官 | Liên quan (hiện đại) | Tư lệnh/chỉ huy | Dùng trong bối cảnh quân sự hiện đại. |
| 兵士/庶民 | Đối lập tầng bậc | Binh sĩ / thường dân | Địa vị xã hội thấp hơn so với 将軍. |
Học từ 将軍 gắn liền với lịch sử Mạc phủ, đặc biệt thời Edo. Các tác phẩm văn hóa đại chúng thường gọi giản lược “Shōgun” để chỉ quyền lực chính trị thực tế trong khi Thiên hoàng giữ vai trò biểu tượng. Gặp cụm như 将軍職に任命される hãy hiểu là “được bổ nhiệm làm Tướng quân”.
Bạn thích bản giải thích này?