• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoan
  • Âm On: カン
  • Âm Kun: よろこ.ぶ
  • Bộ Thủ: 欠 (Khiếm)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1065
  • Lớp Học: 8
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

歓 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 欠 (thiếu), bên phải là phần 咼 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui mừng, hoan hỉ”. Về sau dùng để chỉ sự vui vẻ, hân hoan.