Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
歓送会
[Hoan Tống Hội]
かんそうかい
🔊
Danh từ chung
tiệc chia tay
Hán tự
歓
Hoan
vui mừng; niềm vui
送
Tống
hộ tống; gửi
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia