歓送 [Hoan Tống]
かんそう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tiễn đưa nồng nhiệt

Hán tự

Hoan vui mừng; niềm vui
Tống hộ tống; gửi