歓楽街 [Hoan Nhạc Nhai]
かんらくがい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

khu giải trí; khu vui chơi; khu đèn đỏ

Hán tự

Hoan vui mừng; niềm vui
Nhạc âm nhạc; thoải mái
Nhai đại lộ; phố; thị trấn