歓談 [Hoan Đàm]
款談 [Khoản Đàm]
かんだん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trò chuyện vui vẻ

JP: 彼女かのじょはコーヒーをみながらフットボールの試合しあいについて友人ゆうじん歓談かんだんした。

VI: Cô ấy đã trò chuyện với bạn bè về trận đấu bóng đá trong khi uống cà phê.

Hán tự

Hoan vui mừng; niềm vui
Đàm thảo luận; nói chuyện

Từ liên quan đến 歓談