閑談 [Nhàn Đàm]
かんだん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trò chuyện yên tĩnh; nói chuyện nhàn nhã

Hán tự

Nhàn nhàn rỗi
Đàm thảo luận; nói chuyện

Từ liên quan đến 閑談