囀る [Chuyển]
さえずる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hót; hót líu lo; hót ríu rít

JP: そらとりがさえずっていた。

VI: Trên bầu trời, chim đang hót líu lo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

とりさえずる。
Chim hót.
小鳥ことりさえずりがこえます。
Tiếng chim hót vang lên.
小鳥ことり木立こだちなかさえずっている。
Chim nhỏ đang hót trong bụi cây.
うえとりさえずっている。
Trên cây, chim đang hót líu lo.
とりさえずりがこえるなかれたてのコーヒーをあじわう。
Trong tiếng chim hót, tôi thưởng thức ly cà phê mới pha.

Hán tự

Chuyển hát; hót líu lo; hót líu lo; nói chuyện

Từ liên quan đến 囀る