歓声 [Hoan Thanh]

かんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tiếng reo hò; tiếng hò reo vui mừng

JP: 群集ぐんしゅううれしさのあまり歓声かんせいげた。

VI: Đám đông đã reo hò trong niềm vui sướng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

歓声かんせいがった。
Tiếng hoan hô vang lên.
それから、歓声かんせいがった。
Sau đó, tiếng hoan hô vang lên.
聴衆ちょうしゅうから歓声かんせいがあがった。
Tiếng hoan hô vang lên từ khán giả.
学生がくせいはみな歓声かんせいをあげた。
Tất cả học sinh đã hò reo.
だれもがよろこびの歓声かんせいげました。
Mọi người đều reo hò vui sướng.
群集ぐんしゅうはわっとだい歓声かんせいをあげた。
Đám đông đã bùng nổ tiếng hò reo lớn.
歌手かしゅ登場とうじょうすると観衆かんしゅう歓声かんせいげた。
Khi ca sĩ xuất hiện, khán giả đã vỗ tay hoan hô.
かれらは歓声かんせいげて彼女かのじょ女王じょおうむかえた。
Họ hò reo chào đón cô ấy như một nữ hoàng.
かれ到着とうちゃく歓声かんせいこえむかえられた。
Sự đến của anh ấy được đón chào bằng tiếng hoan hô.
かれ登場とうじょうすると群集ぐんしゅう歓声かんせいげた。
Khi anh ấy xuất hiện, đám đông đã reo hò.

Hán tự

Từ liên quan đến 歓声

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 歓声
  • Cách đọc: かんせい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa nhanh: tiếng reo hò, tiếng hò reo vui mừng; tiếng hoan hô
  • Độ phổ biến/đăng ký: trung tính, dùng nhiều trong đời sống và báo chí
  • Lĩnh vực: thể thao, sự kiện, sân khấu, giải trí
  • Ghi chú: thường đi với các động từ như 上がる, 上げる, わく/湧く, 響く, 沸く

2. Ý nghĩa chính

歓声 là tiếng kêu to thể hiện niềm vui, phấn khích của nhiều người, thường vang lên trong các sự kiện như thi đấu, buổi biểu diễn, lễ mừng, khi có khoảnh khắc đáng mừng.

3. Phân biệt

  • 歓声 vs 喝采: 喝采 (かっさい) nhấn vào hành động tán thưởng (vỗ tay, hò reo). 歓声 nhấn vào tiếng kêu reo của đám đông.
  • 歓声 vs 声援: 声援 (せいえん) là cổ vũ, hò reo dài hơi để ủng hộ. 歓声 là tiếng bùng nổ khi vui mừng.
  • 歓声 vs 叫び声/悲鳴: 叫び声 là tiếng la hét nói chung; 悲鳴 là tiếng thét hoảng sợ. 歓声 mang sắc thái tích cực, vui mừng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu phổ biến: 「歓声が上がる/響く/湧く」「歓声を上げる」「歓声に包まれる」「歓声と拍手」
  • Ngữ cảnh: sân vận động, buổi hòa nhạc, sự kiện công cộng, lễ trao giải, khoảnh khắc ghi bàn, chiến thắng.
  • Ngữ khí: tích cực, sôi nổi; phù hợp cả văn nói lẫn văn viết.
  • Đi kèm trạng từ: 大きな歓声, どっと歓声, 甲高い歓声, 一斉の歓声.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
喝采(かっさい) Gần nghĩa vỗ tay tán thưởng, hoan hô Nhấn hành vi tán thưởng; thường đi với を送る.
声援(せいえん) Liên quan cổ vũ bằng tiếng hô Duy trì ủng hộ; không nhất thiết bùng nổ như 歓声.
拍手(はくしゅ) Liên quan vỗ tay Âm thanh do vỗ tay; thường đi kèm 歓声.
叫び声(さけびごえ) Phân biệt tiếng hét Trung tính/âm; không hàm ý vui như 歓声.
悲鳴(ひめい) Đối lập sắc thái tiếng thét hoảng sợ Tiêu cực, sợ hãi; trái sắc thái với 歓声.
ブーイング Đối nghĩa thực tế la ó, huýt sáo phản đối Âm thanh phản đối, trái với hoan hô.
歓呼(かんこ) Từ sách vở hoan hô Trang trọng, văn cổ; ít dùng đời thường.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (カン): hoan, vui mừng; bộ 欠. Là dạng giản hóa của 歡. Gợi ý nghĩa “há miệng reo vui”.
  • Kanji: (セイ/ショウ、こえ): tiếng nói, âm thanh; cấu tạo liên quan đến âm thanh phát ra.
  • Từ ghép Hán Nhật gồm “hoan” + “thanh” → âm thanh vui mừng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả bầu không khí sự kiện, bạn có thể phối hợp “歓声・拍手・どよめき(tiếng xôn xao)” để tạo sắc thái sinh động. Chú ý, trong tình huống trang nghiêm (như bảo tàng, nhà hát cổ điển), thay vì 歓声, người ta thường dùng 拍手 để giữ lịch sự.

8. Câu ví dụ

  • スタジアムに歓声が響き渡った。
    Sân vận động vang dội tiếng reo hò.
  • 優勝の笛が鳴ると、一斉に歓声が上がった。
    Tiếng còi vô địch vang lên, ngay lập tức mọi người đồng loạt reo hò.
  • 歌手が登場すると歓声と拍手が止まらなかった。
    Khi ca sĩ xuất hiện, tiếng reo và vỗ tay không dứt.
  • 子どもたちの歓声が校庭から上がった。
    Tiếng reo vui của bọn trẻ vang lên từ sân trường.
  • ゴールの瞬間、観客は思わず歓声を上げた。
    Khoảnh khắc ghi bàn, khán giả vô thức bật tiếng reo mừng.
  • 会場は歓声に包まれた。
    Cả khán phòng chìm trong tiếng reo hò.
  • 花火が夜空に開くたびに歓声が湧いた。
    Mỗi lần pháo hoa nở trên trời đêm lại dấy lên tiếng reo vui.
  • 逆転ホームランに歓声がどっと上がる。
    Cú home run lội ngược dòng khiến tiếng reo bùng nổ.
  • 新記録達成の発表で歓声が飛んだ。
    Khi công bố lập kỷ lục mới, tiếng hò reo vang khắp nơi.
  • 選手は観客の歓声に応えるように手を振った。
    Vận động viên vẫy tay như để đáp lại tiếng reo hò của khán giả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 歓声 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?