歓楽 [Hoan Nhạc]
懽楽 [Hoàn Nhạc]
かんらく

Danh từ chung

niềm vui; sự thích thú

JP: その歓楽かんらくもっともきんのかからないひと一番いちばん金持かねもちである。

VI: Người ít tiêu tiền nhất trong những cuộc vui là người giàu nhất.

Hán tự

Hoan vui mừng; niềm vui
Nhạc âm nhạc; thoải mái

Từ liên quan đến 歓楽