• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trát
  • Âm On: サツ
  • Âm Kun: ふだ
  • Bộ Thủ: 木 (Mộc)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 921
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: さっ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

札 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 木 (cây, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 乙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thẻ, phiếu”. Về sau dùng để chỉ các loại thẻ, phiếu ghi chép.