改札 [Cải Trát]
かいさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

soát vé

JP: 最近さいきんえき改札かいさつあたりで、平気へいきでイチャイチャしてるわか奴等やつらおおくなったよなあ。

VI: Gần đây có nhiều bạn trẻ công khai âu yếm nhau gần cổng soát vé ở ga tàu điện.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

cửa soát vé

🔗 改札口

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

改札かいさつぐち切符きっぷをおせください。
Hãy xuất trình vé tại cổng soát vé.
彼女かのじょわたしわかれをげて改札かいさつぐちとおってった。
Cô ấy đã chào tạm biệt tôi và đi qua cửa soát vé.
駅員えきいん連絡れんらくしたが、おとこはそのり、改札かいさつぐちった。
Tôi đã liên lạc với nhân viên ga, nhưng người đàn ông đó đã rời đi và đi qua cổng soát vé.

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Trát thẻ; tiền giấy