1. Thông tin cơ bản
- Từ: 改札
- Cách đọc: かいさつ
- Loại từ: Danh từ / động từ サ変(改札する)
- Các dạng thường gặp: 改札口・自動改札・改札を通る・改札前・改札内/外・有人改札
- Lĩnh vực: giao thông công cộng (tàu điện, tàu cao tốc, tàu điện ngầm)
2. Ý nghĩa chính
- Cổng kiểm soát vé (ở nhà ga), cũng chỉ hành vi “kiểm vé”. Ví dụ: 改札口(cửa kiểm vé), 自動改札(cổng kiểm vé tự động), 改札を通る(đi qua cổng kiểm vé).
3. Phân biệt
- 改札 vs 検札: 改札 là kiểm vé tại cổng ga; 検札 là kiểm vé trên tàu (nhân viên đi kiểm tra).
- 改札口 vs 出入口: 改札口 là “cổng kiểm vé” chuyên dụng; 出入口 là cửa ra vào nói chung.
- 改札 (danh từ nơi chốn) vs 改札する (thao tác của nhân viên/thiết bị kiểm vé).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 改札を通る/改札口で待ち合わせる/自動改札にICカードをタッチする/改札を出る。
- Từ ghép vị trí: 改札前(trước cổng), 改札内(bên trong khu sau cổng), 改札外(bên ngoài cổng).
- Lưu ý: Một ga có nhiều 改札口; nên ghi rõ “東口改札”, “中央改札” khi hẹn gặp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 改札口 |
Liên quan |
Cửa/cổng kiểm vé |
Nơi bạn đi qua để vào/ra khu vực nhà ga. |
| 自動改札 |
Liên quan |
Cổng kiểm vé tự động |
Dùng thẻ IC (Suica, PASMO...). |
| 検札 |
Phân biệt |
Kiểm vé trên tàu |
Nhân viên soát vé đi dọc toa. |
| 乗車口・出口 |
Liên quan/đối ứng |
Cửa lên tàu / cửa ra |
Không phải là cổng kiểm vé. |
| 無賃乗車 |
Liên quan |
Đi tàu không trả tiền |
Hành vi bị ngăn chặn nhờ hệ thống 改札. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 改(カイ/あらた-める): sửa đổi, kiểm tra, chỉnh lý.
- 札(サツ/ふだ): thẻ, phiếu, tờ (vé).
- Ý hợp: “xem/sửa xét thẻ/vé” → kiểm vé → cổng kiểm vé.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong nhà ga Nhật, “改札内/改札外” quyết định khu vực bạn có thể vào khi còn hiệu lực vé. Khi hẹn gặp, nói “中央改札の前で” sẽ rõ ràng. Với thẻ IC, thao tác là “タッチして改札を通る”; với vé giấy, “改札に通す/駅員が改札する”.
8. Câu ví dụ
- 待ち合わせは中央改札前にしよう。
Hẹn gặp nhau trước cổng kiểm vé trung tâm nhé.
- ICカードをタッチして改札を通る。
Chạm thẻ IC rồi đi qua cổng kiểm vé.
- この駅は改札が三つあるので場所を間違えやすい。
Ga này có ba cổng kiểm vé nên dễ nhầm chỗ.
- 切符を改札に通し、ホームへ向かった。
Tôi cho vé qua cổng kiểm vé rồi đi ra sân ga.
- 改札内の売店で飲み物を買った。
Tôi mua đồ uống ở cửa hàng bên trong khu sau cổng.
- 駅員が改札をしている有人レーンに並ぶ。
Xếp hàng ở làn có nhân viên đang soát vé.
- 終電後は改札が閉まるので注意。
Sau chuyến cuối cùng, cổng kiểm vé sẽ đóng, hãy chú ý.
- 一度改札を出ると同じ切符では戻れない。
Ra khỏi cổng kiểm vé một lần thì không quay lại bằng cùng vé đó được.
- 駅前ではなく改札前で集合してください。
Xin tập trung trước cổng kiểm vé, không phải trước ga.
- 混雑時は改札付近で立ち止まらないでください。
Giờ đông, xin đừng dừng lại gần khu cổng kiểm vé.