切り札 [Thiết Trát]

切札 [Thiết Trát]

きりふだ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

quân bài chủ; át chủ bài

JP: あの会社かいしゃ社長しゃちょうふだかくっています。

VI: Giám đốc công ty đó có một lá bài tẩy trong tay.

Danh từ chung

vũ khí bí mật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ふだ最後さいごまでせるな。せるなら、さらにおくて。
Giữ bài tẩy của bạn đến phút cuối; nếu phải dùng, hãy có thêm chiêu thức khác.
きっと無罪むざいになるだけの決定的けっていてきふだかくっているにちがいない。
Chắc chắn anh ta đang giấu một lá bài quyết định để thoát tội.
びてはいらないわよね」「そう、だんじてふとったわけではない!」「成長せいちょうしたという便利べんり言葉ことば我々われわれふだ
"Không phải là tôi béo lên, chỉ là cao lên thôi!" "Chúng ta có thể gọi đó là 'sự phát triển', từ ngữ tiện lợi để dùng làm bài tẩy của chúng ta."

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 切り札(cũng viết: 切札)
  • Cách đọc: きりふだ
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: “con át chủ bài”, “lá bài tẩy”, nước đi quyết định
  • Ngữ cảnh: chơi bài, đàm phán, kinh doanh, chiến lược, truyền thông
  • Cụm thường dùng: 最後の切り札・交渉の切り札・切り札を切る・切り札として〜を投入する

2. Ý nghĩa chính

  • Lá bài “trump” trong trò chơi bài: lá có ưu thế vượt các chất khác.
  • Vũ khí/chiêu cuối, con bài chiến lược: phương án mạnh nhất, dùng khi quyết định cục diện. Ví dụ: 新製品を交渉の切り札にする.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 切り札 vs 切札: Khác về chính tả; 切り札 là dạng phổ biến hơn trong hiện đại.
  • 切り札 vs 決め手: 決め手 là “yếu tố quyết định” (có thể khách quan). 切り札 thường là tài nguyên/chiêu bài mình chủ động sử dụng.
  • 切り札 vs 奥の手/伝家の宝刀: Các thành ngữ “tuyệt chiêu”/“bảo kiếm gia truyền” mang sắc thái ẩn giấu, hiếm khi dùng; 切り札 trung tính, dùng rộng rãi.
  • 切り札 vs トランプ: トランプ là bộ bài (cũng là “trump” tiếng Anh); 切り札 là “trump card”/“con át chủ bài”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • N を切り札にするN が切り札だ
    • 切り札を切る: tung “con át”, dùng chiêu quyết định
    • 最後の切り札・交渉の切り札・勝負の切り札
  • Ngữ cảnh: chiến lược kinh doanh, thương lượng, marketing, chính trị, thể thao, game.
  • Lưu ý sắc thái: hàm ý mạnh, dùng đúng thời điểm. Dùng quá sớm có thể “hết bài”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
決め手Gần nghĩaYếu tố quyết địnhTrọng chứng cứ/lý do quyết định
奥の手Gần nghĩaTuyệt chiêu (để dành)Sắc thái bí truyền, hiếm dùng
伝家の宝刀Thành ngữBảo kiếm gia truyềnNước cờ cuối, trang trọng
切札Biến thểCon át chủ bàiChính tả không có り
秘策Liên quanKế sách bí mậtChiến lược
弱点Đối nghĩa khái niệmĐiểm yếuTrái ngược “át chủ bài”
逆風Đối lập bối cảnhGió ngược, bất lợiHoàn cảnh không thuận
最後の手段Liên quanBiện pháp cuối cùngKhông nhất thiết “mạnh”, nhưng là lựa chọn cuối

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (き・せつ): cắt; “切り” là okurigana danh hóa.
  • (ふだ): thẻ, tấm, lá bài.
  • Gốc nghĩa: “lá bài có sức mạnh quyết định” → ẩn dụ thành “con át chủ bài”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

切り札 thường đi với cảm giác “để dành cho lúc quyết định”. Trong truyền thông/đàm phán kiểu Nhật, người ta cân nhắc kỹ thời điểm “切り札を切る”. Nếu chỉ là lợi thế bình thường, dùng 強み・アドバンテージ hợp hơn; nếu là yếu tố thuyết phục cuối cùng, 決め手 cũng rất tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 交渉の切り札として無料アップグレードを提示した。
    Chúng tôi đưa ra nâng cấp miễn phí như con át chủ bài trong đàm phán.
  • 彼は人気俳優を広告の切り札に起用した。
    Anh ấy dùng nam diễn viên nổi tiếng làm con bài chiến lược cho quảng cáo.
  • これは我が社の最後の切り札だ。
    Đây là con át cuối cùng của công ty chúng ta.
  • 彼女はここぞという場面で切り札を切った。
    Cô ấy đã tung con bài tẩy đúng khoảnh khắc quyết định.
  • 新機能が競合に対する切り札になるだろう。
    Tính năng mới có lẽ sẽ trở thành át chủ bài trước đối thủ.
  • 経験豊富な人材を切り札として迎え入れる。
    Chiêu mộ nhân sự dày dạn kinh nghiệm làm con bài chiến lược.
  • 切り札を使うタイミングを誤るな。
    Đừng dùng con át chủ bài sai thời điểm.
  • トランプのゲームで切り札がハートに決まった。
    Trong trò chơi bài, chất chủ được chọn là cơ.
  • 彼にとって英語力は就活の切り札だ。
    Đối với anh ấy, khả năng tiếng Anh là con át khi tìm việc.
  • まだ切り札は温存しておこう。
    Hãy còn giữ lại con bài tẩy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 切り札 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?