競争入札 [Cạnh Tranh Nhập Trát]
きょうそうにゅうさつ

Danh từ chung

đấu thầu cạnh tranh

Hán tự

Cạnh cạnh tranh
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
Nhập vào; chèn
Trát thẻ; tiền giấy