Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
競争入札
[Cạnh Tranh Nhập Trát]
きょうそうにゅうさつ
🔊
Danh từ chung
đấu thầu cạnh tranh
Hán tự
競
Cạnh
cạnh tranh
争
Tranh
tranh đấu; tranh cãi; tranh luận
入
Nhập
vào; chèn
札
Trát
thẻ; tiền giấy