落札 [Lạc Trát]
らくさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trúng thầu

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Trát thẻ; tiền giấy