落札 [Lạc Trát]

らくさつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

trúng thầu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 落札
  • Cách đọc: らくさつ
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (落札する)
  • Nghĩa khái quát: trúng thầu; thắng phiên đấu giá; được chấp nhận mức giá
  • Ngữ vực: Kinh tế, hành chính, đấu thầu công, thương mại điện tử/đấu giá
  • Độ phổ biến: Trung cấp–cao cấp; rất thường trong tin tức kinh tế

2. Ý nghĩa chính

  • Trúng thầu trong đấu thầu công/tư: giá chào của bên tham gia được lựa chọn chính thức.
  • Thắng đấu giá (auction): người trả giá cao nhất hợp lệ mua được món hàng.

3. Phân biệt

  • 入札: hành vi “nộp hồ sơ dự thầu/đặt giá”. 落札 là “kết quả trúng”.
  • 落札額/落札価格: số tiền trúng thầu/giá chốt trúng; 落札者: người/đơn vị trúng.
  • 採択/採用: được chọn nói chung; không nhất thiết qua cơ chế đấu thầu/đấu giá.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜が(を)落札する/落札した; 〜に落札される; 最低落札価格; 落札率.
  • Ngữ cảnh: dự án xây dựng công, mua sắm công, đấu giá nghệ thuật, nền tảng đấu giá trực tuyến.
  • Lưu ý thủ tục: thường đi cùng 公募、公告、入札、開札、契約締結.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
入札 Liên quan dự thầu/đặt giá Quá trình tham gia; chưa phải “trúng”.
落札者 Liên quan bên trúng thầu Người/đơn vị thắng.
落札額/落札価格 Liên quan giá trúng Con số kết quả.
不落札/失札 Đối nghĩa (thực tế) không trúng thầu Cách nói “không trúng”, thường diễn đạt: 落札できなかった。
流札 Liên quan đấu giá bị hủy/ế Không có người mua hợp lệ, phiên “trôi”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (らく): rơi, rớt; hàm ý “rơi vào tay ai” → bên thắng.
  • (さつ/ふだ): thẻ, phiếu, tờ tiền; trong đấu giá/đấu thầu gắn với “phiếu/giá”.
  • Ý hợp: “giá/phiếu rơi về một bên” → trúng thầu/đấu giá.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản pháp lý, sau 落札 thường là giai đoạn thương thảo và 契約締結. Với đấu giá trực tuyến, “即決価格で落札” nghĩa là chốt ngay ở giá mua liền, không cần tranh giá.

8. Câu ví dụ

  • A社が市の橋梁工事を落札した。
    Công ty A trúng thầu công trình cầu của thành phố.
  • この絵はオークションで一億円で落札された。
    Bức tranh này được chốt trúng ở mức 100 triệu yên tại đấu giá.
  • 最も安い価格を提示したが落札できなかった。
    Dù đưa giá rẻ nhất nhưng vẫn không trúng thầu.
  • 最低落札価格が事前に公表された。
    Mức giá trúng tối thiểu đã được công bố trước.
  • 不正な談合により特定企業が落札していた。
    Do thông đồng bất chính mà một doanh nghiệp cụ thể đã trúng thầu.
  • 短納期を評価されてB社が落札に至った。
    Nhờ thời hạn giao ngắn được đánh giá cao, công ty B đã trúng thầu.
  • 出品を監視して、狙った商品を即決で落札した。
    Tôi canh mục rao và mua liền để giành món hàng.
  • 共同企業体として落札を目指す。
    Nhắm đến trúng thầu với tư cách liên danh.
  • 入札から落札までのプロセスを見直す。
    Rà soát quy trình từ dự thầu đến trúng thầu.
  • 高すぎる見積もりが原因で落札を逃した。
    Do báo giá quá cao nên đã vuột mất việc trúng thầu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 落札 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?