• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bài
  • Âm On: ハイ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1047
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: おし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

排 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 非 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đẩy, loại bỏ”. Về sau dùng để chỉ hành động loại trừ, sắp xếp.