排気ガス
[Bài Khí]
はいきガス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
khí thải
JP: 大気が排気ガスで汚染された。
VI: Không khí bị ô nhiễm bởi khí thải.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ディーゼルの排気ガスは体に悪い。
Khí thải diesel có hại cho sức khỏe.
特に大都会では排気ガスの抑制が必要だ。
Đặc biệt ở các đô thị lớn, việc kiểm soát khí thải là cần thiết.
工場の排気ガスが大気を汚染している。
Khí thải của nhà máy đang làm ô nhiễm không khí.
車の排気ガスは都市の深刻な汚染を引き起こしている。
Khí thải từ xe hơi đang gây ô nhiễm nghiêm trọng cho thành phố.
虫、自動車の排気ガス、台風など、苗木を害するものは多い。
Côn trùng, khí thải ô tô, bão,... có nhiều thứ làm hại cây non.