1. Thông tin cơ bản
- Từ: 排気
- Cách đọc: はいき
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (排気する)
- Hán Việt: bài khí
- Lĩnh vực: cơ khí, môi trường, HVAC, ô tô
- Cụm tiêu biểu: 排気ガス (khí thải), 排気量 (dung tích xi-lanh), 排気ファン, 排気ダクト
2. Ý nghĩa chính
Thải, xả khí ra ngoài; chỉ khí thải hoặc quá trình thải khí của động cơ/hệ thống thông gió.
3. Phân biệt
- 排気: thải khí; thiên về kỹ thuật (động cơ, ống gió, xưởng).
- 排出: xả thải nói chung (chất lỏng, khí, chất rắn); khái quát hơn.
- 換気: thông gió, trao đổi không khí trong không gian.
- 吸気: hút khí/không khí vào (đối lập với 排気 trong chu trình động cơ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kỹ thuật: エンジンの排気工程, タービン排気.
- Môi trường: 工場の排気ガス規制, クリーン排気技術.
- HVAC: 厨房で排気と給気のバランスを取る.
- Mẫu: 排気を行う, 排気量が大きい, 排気ダクトを設置する.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 排気ガス |
Liên quan |
Khí thải |
Thường dùng với ô tô/nhà máy |
| 排気量 |
Liên quan |
Dung tích xi-lanh |
Thông số động cơ (cc) |
| 排出 |
Gần nghĩa |
Xả thải |
Phạm vi rộng: chất lỏng/khí/chất thải |
| 換気 |
Liên quan |
Thông gió |
Trao đổi không khí trong phòng |
| 吸気 |
Đối nghĩa |
Hút khí, nạp khí |
Chu trình đối lập trong động cơ |
| 放出 |
Gần nghĩa |
Phóng/xả ra |
Rộng, không chỉ trong kỹ thuật khí |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 排: bài, loại bỏ, đẩy ra.
- 気: khí, hơi, không khí.
- Ghép nghĩa: đẩy khí ra ngoài → thải khí.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu kỹ thuật, chú ý đối ứng 吸気/圧縮/燃焼/排気 trong chu trình bốn thì. Trong HVAC, 排気 đi cùng ダクト/ファン/風量 và thường kiểm soát cân bằng với 給気/外気導入 để tránh áp suất âm quá mức.
8. Câu ví dụ
- この車は排気ガスの浄化性能が高い。
Chiếc xe này có hiệu năng làm sạch khí thải cao.
- 厨房には強力な排気ファンを設置した。
Đã lắp quạt thải khí công suất mạnh cho bếp.
- 四行程は吸気・圧縮・燃焼・排気で構成される。
Chu trình bốn thì gồm nạp, nén, đốt và thải.
- 工場の排気ダクトを定期的に清掃する。
Vệ sinh định kỳ ống dẫn khí thải của nhà máy.
- 新基準で排気ガスの上限が厳しくなった。
Giới hạn khí thải trở nên nghiêm ngặt hơn theo tiêu chuẩn mới.
- 高層ビルでは排気と給気のバランスが重要だ。
Ở nhà cao tầng, cân bằng giữa thải và cấp khí rất quan trọng.
- エンジンの排気音を低減するマフラーを装着した。
Đã gắn ống giảm thanh để giảm âm thanh thải của động cơ.
- 装置内部の有害ガスを排気する。
Thải khí độc bên trong thiết bị ra ngoài.
- 大排気量エンジンはトルクが太い。
Động cơ dung tích thải lớn có mô-men xoắn mạnh.
- 研究室はドラフトで化学物質を安全に排気する。
Phòng thí nghiệm dùng tủ hút để xả khí hóa chất an toàn.