排煙 [Bài Yên]
はいえん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khói (phân tán)

Hán tự

Bài loại bỏ; loại trừ; trục xuất; từ chối; xếp hàng; sắp xếp
Yên khói