• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoảng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あわ.てる; あわ.ただしい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1826
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 荒 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hoảng hốt, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ sự bối rối, không yên tâm.