大慌て [Đại Hoảng]
大あわて [Đại]
おおあわて

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vội vàng lớn; chạy đua

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だいあわてで電話でんわた。
Vội vàng nghe điện thoại.

Hán tự

Đại lớn; to
Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh

Từ liên quan đến 大慌て