慌てる乞食はもらいが少ない [Hoảng Khất Thực Thiếu]
慌てる乞食は貰いが少ない [Hoảng Khất Thực Thế Thiếu]
あわてるこじきはもらいがすくない

Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Tục ngữ

chậm mà chắc thắng cuộc

Hán tự

Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh
Khất xin; mời; hỏi
Thực ăn; thực phẩm
Thiếu ít
Thế nhận; có được