世界恐慌 [Thế Giới Khủng Hoảng]
せかいきょうこう

Danh từ chung

khủng hoảng tài chính toàn cầu; suy thoái toàn cầu

🔗 世界大恐慌

Hán tự

Thế thế hệ; thế giới
Giới thế giới; ranh giới
Khủng sợ hãi
Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh