世界大恐慌 [Thế Giới Đại Khủng Hoảng]
せかいだいきょうこう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Đại khủng hoảng (1929-1939)

Hán tự

Thế thế hệ; thế giới
Giới thế giới; ranh giới
Đại lớn; to
Khủng sợ hãi
Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh