慌て者
[Hoảng Giả]
あわてもの
Danh từ chung
người đãng trí
JP: あわてものだから彼はたぶん早合点するだろう。
VI: Vì là người hấp tấp nên có lẽ anh ấy sẽ vội vàng kết luận.
JP: 慌て者なので彼はきっと早とちりをするだろう。
VI: Vì là người hấp tấp nên chắc chắn anh ấy sẽ vội vàng kết luận.
Danh từ chung
người hấp tấp