金融恐慌 [Kim Dung Khủng Hoảng]
きんゆうきょうこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

khủng hoảng tài chính

Hán tự

Kim vàng
Dung tan chảy; hòa tan
Khủng sợ hãi
Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh