昭和恐慌 [Chiêu Hòa Khủng Hoảng]
しょうわきょうこう

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Khủng hoảng Shōwa (phần của Nhật Bản trong Đại khủng hoảng)

🔗 世界大恐慌

Hán tự

Chiêu sáng
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản
Khủng sợ hãi
Hoảng bối rối; lúng túng; mất bình tĩnh