• Hán Tự:
  • Hán Việt: Từ
  • Âm On:
  • Âm Kun: いつく.しむ
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 八 (Bát)
  • Số Nét: 13
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1811
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: しげ; ちか; めぐみ; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慈 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý về lòng nhân từ), bên phải là phần 茲 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhân từ, từ bi”. Về sau dùng để chỉ lòng tốt hoặc sự nhân ái.