Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慈兄
[Từ Huynh]
じけい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
anh trai tình cảm
Hán tự
慈
Từ
từ bi
兄
Huynh
anh trai; anh cả