Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慈善会
[Từ Thiện Hội]
じぜんかい
🔊
Danh từ chung
hội từ thiện
Hán tự
慈
Từ
từ bi
善
Thiện
đức hạnh; tốt; thiện
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia