慈善家 [Từ Thiện Gia]
じぜんか

Danh từ chung

người từ thiện; nhà hảo tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その芸術げいじゅつかれぜん財産ざいさん慈善じぜん団体だんたい寄付きふすると約束やくそくした。
Họa sĩ đó đã hứa sẽ quyên góp toàn bộ tài sản của mình cho tổ chức từ thiện.

Hán tự

Từ từ bi
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 慈善家