慈眼
[Từ Nhãn]
じげん
じがん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000
Độ phổ biến từ: Top 43000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
mắt từ bi (của Phật hoặc bồ tát nhìn nhân loại)