Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
慈善市
[Từ Thiện Thị]
じぜんいち
🔊
Danh từ chung
chợ từ thiện
Hán tự
慈
Từ
từ bi
善
Thiện
đức hạnh; tốt; thiện
市
Thị
thị trường; thành phố