• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: かれ; かの; か.の
  • Bộ Thủ: 彳 (Xích)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 648
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: その
Hiển thị cách viết

Giải thích:

彼 là chữ hình thanh: bộ 彳 (bước đi, gợi ý nghĩa) và phần 皮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người kia, bên kia”. Về sau dùng để chỉ người hoặc vật ở xa.