彼是
[Bỉ Thị]
彼此 [Bỉ Thử]
彼此 [Bỉ Thử]
あれこれ
かれこれ
– 彼此
ひし
– 彼此
アレコレ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từĐại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
cái này cái kia; đủ thứ
JP: クラス会に出席して、昔懐かしい学生時代の思い出があれこれとよみがえった。
VI: Tôi đã tham dự buổi họp lớp và những kỷ niệm về thời học sinh ùa về.
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khoảng; gần như
JP: もうかれこれ10時です。
VI: Đã gần 10 giờ rồi.