[Bỉ]
彼れ [Bỉ]
あれ
アレ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 chỉ điều gì đó xa cả người nói và người nghe (về không gian, thời gian hoặc tâm lý), hoặc điều gì đó được hiểu mà không cần nêu tên trực tiếp.

đó; cái đó

JP: あれがこのまち大通おおどおりだ。

VI: Đó là con đường chính của thị trấn này.

🔗 これ; それ; どれ

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 dùng để chỉ người ngang hàng hoặc cấp dưới

người đó

JP: あれなら絶対ぜったい大丈夫だいじょうぶ

VI: Nếu cậu ấy thì chắc chắn không sao!

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lúc đó

JP: そうえば、あれから30年さんじゅうねん以上いじょうつのね。

VI: Nói đến đó, đã hơn 30 năm kể từ đó.

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chỗ đó

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ uyển ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường được viết là アレ

ở dưới đó (tức là bộ phận sinh dục)

JP: アレがいたいいんですよ、アレが。んー、なにうの?コーガン?とにかく、男性だんせい大事だいじなものです。

VI: Anh ấy đang nói về việc cảm thấy đau ở bộ phận sinh dục nam, mặc dù không thể nhớ rõ tên gọi, có thể là "cơ quan".

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Từ uyển ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường được viết là アレ

kỳ kinh nguyệt

Từ liên quan đến 彼