彼れ [Bỉ]
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 chỉ điều gì đó xa cả người nói và người nghe (về không gian, thời gian hoặc tâm lý), hoặc điều gì đó được hiểu mà không cần nêu tên trực tiếp.
đó; cái đó
JP: あれがこの町の大通りだ。
VI: Đó là con đường chính của thị trấn này.
🔗 これ; それ; どれ
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 dùng để chỉ người ngang hàng hoặc cấp dưới
người đó
JP: あれなら絶対大丈夫!
VI: Nếu cậu ấy thì chắc chắn không sao!
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
lúc đó
JP: そう言えば、あれから30年以上も経つのね。
VI: Nói đến đó, đã hơn 30 năm kể từ đó.
Đại từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chỗ đó
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ uyển ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường được viết là アレ
ở dưới đó (tức là bộ phận sinh dục)
JP: アレが痛いんですよ、アレが。んー、何て言うの?コーガン?とにかく、男性の大事なものです。
VI: Anh ấy đang nói về việc cảm thấy đau ở bộ phận sinh dục nam, mặc dù không thể nhớ rõ tên gọi, có thể là "cơ quan".
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ ⚠️Từ uyển ngữ ⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 thường được viết là アレ
kỳ kinh nguyệt