陰部 [Âm Bộ]
いんぶ

Danh từ chung

vùng sinh dục

Hán tự

Âm bóng tối; âm
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 陰部