Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陰部
[Âm Bộ]
いんぶ
🔊
Danh từ chung
vùng sinh dục
Hán tự
陰
Âm
bóng tối; âm
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Từ liên quan đến 陰部
あれ
đó; cái đó
彼処
あそこ
ở đó; chỗ đó
生殖器
せいしょくき
cơ quan sinh dục; bộ phận sinh dục; cơ quan sinh sản
股
また
háng; đùi