彼処 [Bỉ Xứ]
彼所 [Bỉ Sở]
あそこ
あすこ
かしこ
アソコ
あしこ
あこ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 nơi cách xa cả người nói và người nghe

ở đó; chỗ đó

JP: あそこから人影ひとかげえた。

VI: Tôi nhìn thấy bóng người từ đó.

🔗 どこ; ここ; そこ

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ uyển ngữ

bộ phận sinh dục

JP: 先生せんせい、アソコがかゆいんです。

VI: Bác sĩ ơi, em bị ngứa "chỗ đó".

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 một điều gì đó xa cách về mặt tâm lý đối với cả người nói và người nghe

xa như thế; nhiều như thế

🔗 あれほど

Từ liên quan đến 彼処