Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メンス
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
kinh nguyệt
🔗 月経
Từ liên quan đến メンス
あれ
đó; cái đó
下り物
おりもの
dịch tiết âm đạo
月の物
つきのもの
kinh nguyệt; chu kỳ
月事
げつじ
kinh nguyệt
月経
げっけい
kinh nguyệt
生理
せいり
sinh lý học