下り物 [Hạ Vật]
おりもの
オリモノ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dịch tiết âm đạo

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

kinh nguyệt

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

sau sinh

JP: おりものがおおいのです。

VI: Tôi có nhiều khí hư.

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 下り物