月経
[Nguyệt Kinh]
げっけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
kinh nguyệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
月経周期は約4週間です。
Chu kỳ kinh nguyệt khoảng bốn tuần.