彼氏
[Bỉ Thị]
かれし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ chung
bạn trai
JP: ただの男友達っていう立場から彼氏に昇格させてくれるかい?
VI: Em có thể thăng chức cho anh từ bạn trai sang người yêu được không?
🔗 彼女・かのじょ
Đại từ
⚠️Ngôn ngữ thân mật ⚠️Từ hài hước, đùa cợt
anh ấy
🔗 彼・かれ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼氏いるの?
Bạn có bạn trai không?
彼氏ならいるよ。
Tôi có bạn trai.
彼氏はいません。
Tôi không có bạn trai.
彼氏が欲しいな。
Tôi muốn có bạn trai quá.
彼氏の名前なんて言うの?
Tên bạn trai bạn là gì?
彼氏に何を買ったの?
Bạn đã mua gì cho bạn trai?
彼氏とはどこで知り合ったの?
Bạn gặp bạn trai ở đâu vậy?
あの人、彼氏なの?
Người đó là bạn trai của bạn à?
彼氏いたことある?
Bạn đã từng có bạn trai chưa?
彼氏がいるなんて、知らなかったわ。
Tôi không biết cậu ấy có bạn trai.