Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
彼岸会
[Bỉ Ngạn Hội]
ひがんえ
🔊
Danh từ chung
lễ Phật giáo
Hán tự
彼
Bỉ
anh ấy; đó; cái đó
岸
Ngạn
bãi biển
会
Hội
cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia