彼方 [Bỉ Phương]
かなた
あなた
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Đại từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bên kia

JP: ふねは、水平すいへいせん彼方かなたえた。

VI: Con tàu đã biến mất ở chân trời.

Hán tự

Bỉ anh ấy; đó; cái đó
Phương hướng; người; lựa chọn