[Bỉ]
かれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Đại từ

anh ấy

JP: かれのスイングはじつ見事みごとだ。

VI: Cú vung vợt của anh ấy thật tuyệt vời.

JP: 毎朝まいあさ朝食ちょうしょくをとっているかれいぬかれをじっとつめていた。

VI: Mỗi buổi sáng trong khi ăn sáng, con chó của anh ta luôn nhìn chằm chằm vào anh.

🔗 彼女

Danh từ chung

bạn trai

JP: わたしまえかれはポルトガルそだちでした。

VI: Người yêu cũ của tôi lớn lên ở Bồ Đào Nha.

🔗 彼氏

Hán tự

Bỉ anh ấy; đó; cái đó

Từ liên quan đến 彼