• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hoằng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひろ.い
  • Bộ Thủ: 弓 (Cung)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1059
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: ひろ; ひろし; ひろむ; みつ; お; こお
Hiển thị cách viết

Giải thích:

弘 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 弓 (cung, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 厶 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mở rộng, phát triển”. Về sau dùng để chỉ sự lan rộng, phổ biến.