弘仁格 [Hoằng Nhân Cách]
こうにんきゃく

Danh từ chung

Sắc lệnh thời Kōnin

Hán tự

Hoằng rộng lớn; bao la; rộng rãi
Nhân nhân từ; đức hạnh
Cách địa vị; hạng; năng lực; tính cách